Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phì phà
- như phì phèo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phì phà
- như phì phèo
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ điểm tay chân
-
chỉ định
-
chỉ định ai
-
chỉ định đích xác
-
chỉ định trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phì phà
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ điểm tay chân
- chỉ định
- chỉ định ai
- chỉ định đích xác
- chỉ định trước