Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi phàm
- (ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi phàm
- (ít dùng) extraordinary, superhuman, unusual, uncommon|= sức mạnh phi phàm inhuman strength
* Từ tham khảo/words other:
-
chị cùng mẹ khác cha
-
chỉ cùng một giờ
-
chí đại
-
chỉ dẫn
-
chỉ dẫn bảo quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi phàm
* Từ tham khảo/words other:
- chị cùng mẹ khác cha
- chỉ cùng một giờ
- chí đại
- chỉ dẫn
- chỉ dẫn bảo quản