chỉ dẫn | - To direct, to instruct =chỉ dẫn cách làm sổ sách+to direct (someone) about bookkeeping =chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề+to instruct apprentices in detail |
chỉ dẫn | - to direct; to instruct; to show|= chỉ dẫn cách làm sổ sách to direct (someone) about bookkeeping|= chỉ dẫn từng li từngg tí cho thợ mới học nghê to instruct apprentices in detail |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chuyển mạch
- bằng chuyên môn
- bằng cớ
- băng cổ tay
- bằng con đường