đụng | * verb - to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against =hai xe hơi đụng nhau+The two car collided -To touch |
đụng | - to collide; to hit; to hurtle; to dash; to run into...|= hai xe hơi đụng nhau the two cars collided|- to touch|= đừng đụng cuốn sách mới của tôi! don't touch my new book!|- to encounter|= đi đâu cũng đụng địch to encounter the enemy everywhere |
* Từ tham khảo/words other:
- binh
- bình
- bính
- bĩnh
- bịnh