dự phòng | - Provide for (some undesirable event), provice against =Kế hoạch dự phòng bão lụt+a plan providing against storms and floods |
dự phòng | - to provide for/against something|= kế hoạch dự phòng bão lụt a plan providing against storms and floods|= dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra to provide for all possible contingencies|- spare; standby|= bánh xe dự phòng a spare wheel|= thiết bị dự phòng standby equipment|- (tin học) backup|= bản sao/đĩa/tập tin dự phòng backup copy/diskette/file|- xem phòng ngừa|- xem phòng xa |
* Từ tham khảo/words other:
- bẹn
- bên
- bền
- bến
- bện