Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẹn
* noun
- Groin
=xắn quần lên tận bẹn+to turn up one's trouser-legs up to the groin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẹn
* dtừ|- groin; poop|= xắn quần lên tận bẹn to turn up one's trouser-legs up to the groin
* Từ tham khảo/words other:
-
anh yêu quí
-
anh yêu quý
-
anhydrit
-
anilin
-
anion
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẹn
* Từ tham khảo/words other:
- anh yêu quí
- anh yêu quý
- anhydrit
- anilin
- anion