Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn rồng
- Dragon-head shaped shaft (of a palankeen)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đòn rồng
- dragon-head shaped shaft (of a palankeen)
* Từ tham khảo/words other:
-
biên chép
-
biển chỉ đường
-
biên chú
-
biến chứng
-
biện chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn rồng
* Từ tham khảo/words other:
- biên chép
- biển chỉ đường
- biên chú
- biến chứng
- biện chứng