Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên chép
* verb
- To jot down, to keep (nói khái quát)
=biên chép sổ sách+to keep books and records
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biên chép
* đtừ|- to jot down, write down, note down, copy, transcribe; to keep (nói khái quát)|= biên chép sổ sách to keep books and records
* Từ tham khảo/words other:
-
áo săngđay
-
ao sen
-
áo sô
-
áo sơ mi
-
áo sơ mi bỏ ra ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên chép
* Từ tham khảo/words other:
- áo săngđay
- ao sen
- áo sô
- áo sơ mi
- áo sơ mi bỏ ra ngoài