biện chứng | * adj - Dialectic (-al) =sự phát triển biện chứng+a dialectical development =hiểu một cách biện chứng+to understand in a dialectic manner =cách lập luận rất biện chứng+a very dialectical reasoning =phép biện chứng+dialectics =phép biện chứng duy vật+materialistic dialectics |
biện chứng | - dialectic; dialectical|= sự phát triển biện chứng a dialectical development|= hiểu một cách biện chứng to understand in a dialectic manner |
* Từ tham khảo/words other:
- ấp
- ập
- ắp
- ấp a ấp úng
- áp âm