Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biển chỉ đường
- signpost; road sign
* Từ tham khảo/words other:
-
trại nuôi thú lấy lông
-
trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
-
trái phá
-
trái phá bắn không thủng
-
trải phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biển chỉ đường
* Từ tham khảo/words other:
- trại nuôi thú lấy lông
- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
- trái phá
- trái phá bắn không thủng
- trải phẳng