Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ái quốc
- To be a patriot, to love one's country
=nhà ái quốc+a patriot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ái quốc
- to love one's country; to be a patriot|= lòng ái quốc patriotism|= ái quốc ca ballad of patriotism
* Từ tham khảo/words other:
-
ác dữ tợn
-
ác giả ác báo
-
ác hại
-
ác hiểm
-
ác hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái quốc
* Từ tham khảo/words other:
- ác dữ tợn
- ác giả ác báo
- ác hại
- ác hiểm
- ác hơn