Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ác giả ác báo
* tục ngữ|- sow the wind and reap the whirlwind; curses come home to roost
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ lỗi
-
thủ lợn
-
thử lòng
-
thú lông nhím
-
thu lu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác giả ác báo
* Từ tham khảo/words other:
- thứ lỗi
- thủ lợn
- thử lòng
- thú lông nhím
- thu lu