biến chứng | * noun - Complication, side-effect =viêm phổi thường là biến chứng của cúm+pneumonia is usually a complication of flu * verb - To produce a complication, to produce a side-effect =bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim+his rheumatism has produced a side-effect on his heart |
biến chứng | * dtừ|- complication, side-effect; complication set in|= viêm phổi thường là biến chứng của cúm pneumonia is usually a complication of flu|* đtừ|- to produce a complication, to produce a side-effect, become complicated|= bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim his rheumatism has produced a side-effect on his heart |
* Từ tham khảo/words other:
- áo va rơi
- áo va rơi ngắn
- áo vải dầu
- áo vải tóc
- áo vận động viên