Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán mò
- Guess willdy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoán mò
- to make a wild guess; to guess wildly
* Từ tham khảo/words other:
-
biên
-
biền
-
biến
-
biển
-
biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán mò
* Từ tham khảo/words other:
- biên
- biền
- biến
- biển
- biện