biên | * verb - To jot down =biên tên vào sổ+to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register -To write =biên thư+to write letters * noun - Edge, selvedge, list, line =bóng ra ngoài biên+The ball is out of the touch-line =lụa tốt xem biên+a silk cloth's quality is shown by its selvedge =vượt biên+to escape over the border |
biên | * đtừ|- to write, write down, note down, jot down|= biên tên vào sổ to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register|= biên thư to write letters|- edit, compile|* dtừ|- edge, selvedge, list, line, border, limit, boundary frontier|= bóng ra ngoài biên the ball is out of the touch-line|= lụa tốt xem biên a silk cloth's quality is shown by its selvedge|- connecting-rod |
* Từ tham khảo/words other:
- áo rét
- áo rơđanhgôt
- áo rửa tội của trẻ em
- áo sắc
- áo săngđay