biện | * verb - To prepare =biện một bữa ăn thịnh soạn+to prepare a copious meal -To invoke =biện lý do để từ chối+to invoke pretexts to refuse |
biện | * đtừ|- to prepare|= biện một bữa ăn thịnh soạn to prepare a copious meal|- to invoke|= biện lý do để từ chối to invoke pretexts to refuse|- argue, debate, discuss, explain |
* Từ tham khảo/words other:
- áo xutan
- aoxơ
- áp
- ấp
- ập