biển | * noun - Sea =cá biển+sea fish =tàu biển+a sea-going ship =biển người dự mít tinh+a sea of people was attending the meeting =biển lúa+a sea of rice plants =vùng biển, hải phận+territorial waters -Escutcheon (do vua ban) -Signboard, poster, plate, post =biển quảng cáo+an advertising poster =biển chỉ đường |
biển | - sea|= cá biển sea fish; saltwater fish|= tàu biển seagoing vessel|- marine; maritime; nautical; sign; plate|= biển gắn ở cửa door plate|= biển ghi số xe number plate; license plate |
* Từ tham khảo/words other:
- ảo thuật
- áo thụng
- áo thụng xẻ tà
- áo tôga
- áo tơi