Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ lỗi
- Impute the blame (to someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổ lỗi
- to lay the blame at somebody's door; to pass the buck to somebody; to shift the blame/responsibility onto somebody|= tai nạn bị đổ lỗi là do thời tiết xấu the accident was blamed on the bad weather
* Từ tham khảo/words other:
-
biền ngẫu
-
biến ngay
-
biến ngôi
-
biền ngôn
-
biến ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ lỗi
* Từ tham khảo/words other:
- biền ngẫu
- biến ngay
- biến ngôi
- biền ngôn
- biến ngữ