Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biền ngẫu
- parallel constructions (nói về thể văn); be parallel, couple (stylistics); couplet
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi hai chân hai bên
-
ngồi họp bàn về
-
ngồi ì
-
ngồi im
-
ngồi im thin thít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biền ngẫu
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi hai chân hai bên
- ngồi họp bàn về
- ngồi ì
- ngồi im
- ngồi im thin thít