Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rươi
- (động vật) Clam worm, sand-worm, nereid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rươi
- (động vật) clam worm, sand-worm, nereid; holothurian, sea-slug|= đắt như rươi (selling) like hot cakes
* Từ tham khảo/words other:
-
chó già giữ xương
-
chợ gia súc
-
cho gia vị
-
cho giải ngũ
-
chỗ giầm đay gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rươi
* Từ tham khảo/words other:
- chó già giữ xương
- chợ gia súc
- cho gia vị
- cho giải ngũ
- chỗ giầm đay gai