Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa com pắc
- compact disc; compact disk; cd|= cho đĩa com-pắc vào ổ đĩa cd-rom to insert the compact disc in the cd-rom drive
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý mạng
-
quản lý ngoại hối
-
quản lý ngoại thương
-
quản lý nhà nước
-
quản lý nhà nước tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa com-pắc
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý mạng
- quản lý ngoại hối
- quản lý ngoại thương
- quản lý nhà nước
- quản lý nhà nước tồi