Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày nay
* adv. nowadays,today
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày nay
- now; at present; nowadays; today|= giới trẻ ngày nay được tự do hơn young people today/nowadays have more freedom|= bạn nghĩ gì về việt nam ngày nay? what do you think about modern/present-day vietnam?
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu trời
-
câu trộm
-
câu trong dấu ngoặc
-
cầu trục
-
cấu trúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày nay
* Từ tham khảo/words other:
- cầu trời
- câu trộm
- câu trong dấu ngoặc
- cầu trục
- cấu trúc