cấu trúc | * noun - Structure =nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy+to study the structure of a machine =cấu trúc của đất đã ổn định+the structure of the soil is stabilized =cấu trúc cú pháp+syntactic structures * verb - To structure =cách cấu trúc cốt truyện+the way to structure the plot of a novel =trận địa được cấu trúc theo kiểu mới+the battlefield is structured on a new pattern |
cấu trúc | - structure|= nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy to study the structure of a machine|= cấu trúc của đất đã ổn định the structure of the soil is stabilized|- structural|= ngôn ngữ học cấu trúc structural linguistics|- to structure|= cách cấu trúc cốt truyện the way to structure the plot of a novel|= trận địa được cấu trúc theo kiểu mới the battlefield is structured on a new pattern |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn nằm
- bán nam bán nữ
- bản năng
- bản năng giới tính
- bản năng sinh dục