Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày này
- this day|= ngày này tuần sau this day week; today week; a week from today|= cũng ngày này tuần trước, họ đến đây they've been here a week today
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh vệ đà
-
kinh vĩ
-
kinh viện
-
kính viễn
-
kính viễn vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày này
* Từ tham khảo/words other:
- kinh vệ đà
- kinh vĩ
- kinh viện
- kính viễn
- kính viễn vọng