Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi nặng nề khó nhọc
* phó từ ploddingly
* Từ tham khảo/words other:
-
dọn nhà
-
đồn nhảm
-
đơn nhân
-
đơn nhất
-
đòn nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi nặng nề khó nhọc
* Từ tham khảo/words other:
- dọn nhà
- đồn nhảm
- đơn nhân
- đơn nhất
- đòn nhỏ