nghiêm túc | - Serious and strict =Học tập nghiêm túc+To study in a serious and strict manner |
nghiêm túc | - earnest; serious|= học tập nghiêm túc to study seriously|= tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông can i have a serious conversation with you? |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dòng họ
- cây du
- cây dù
- cây đu đủ
- cây du núi