nghiến | * verb - to grind; to grit; to gnash =nghiến răng+to grind one's teeth |
nghiến | * đtừ|- to grind; to grit; to gnash|= nghiến răng to grind one's teeth|- squeak, creak; crush; run down; eat away, gnaw (away); nag, pester; reprove, rebuke; immediately, at once; instantly|= ăn nghiến eat at once |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dưa vàng
- cây đuốc
- cây đước
- cây đuôi chồn
- cây đuôi công