Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm tứ
- respective virtues of one's father and mother
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng trứng
-
đáng trừng phạt
-
đáng trừng trị
-
đằng trước
-
đằng trước, bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm tứ
* Từ tham khảo/words other:
- dạng trứng
- đáng trừng phạt
- đáng trừng trị
- đằng trước
- đằng trước, bước