Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã trót thì phải trét
* thngữ|- as well be hanged for a sheep as for a lamb, over shoes over boots
* Từ tham khảo/words other:
-
quá trau chuốt
-
quá trễ
-
quá trình
-
quá trình công tác
-
quá trình đào tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã trót thì phải trét
* Từ tham khảo/words other:
- quá trau chuốt
- quá trễ
- quá trình
- quá trình công tác
- quá trình đào tạo