nghiền | * verb - to crush; to pound; to grind =nghiền vật gì thành bột+to grind something to dust |
nghiền | * đtừ|- to crush; to pound; to grind|= nghiền vật gì thành bột to grind something to dust|- (colloq) cram; grind|= nghiền để thi swot, cram for an examination|- take (to), give oneself up (to)|= dân nghiền opium-somker |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dưa gang tây
- cây dưa hấu
- cây dưa vàng
- cây đuốc
- cây đước