Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di họa
* verb
- to bring misfortunes on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
di họa
* đtừ|- to bring misfortunes on, bring about disastrous consequences
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu dục
-
bầu đựng nước
-
bầu giác
-
bầu khí
-
bầu không khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di họa
* Từ tham khảo/words other:
- bầu dục
- bầu đựng nước
- bầu giác
- bầu khí
- bầu không khí