Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu không khí
* dtừ|- atmosphere|= bầu không khí thân mật và hữu nghị informal and friendly atmosphere
* Từ tham khảo/words other:
-
trốn trại
-
tròn trặn
-
trốn tránh
-
trốn tránh ở
-
trốn tránh pháp luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu không khí
* Từ tham khảo/words other:
- trốn trại
- tròn trặn
- trốn tránh
- trốn tránh ở
- trốn tránh pháp luật