Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu giác
- Suction cup
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bầu giác
- suction cup, cup (used in medicine)
* Từ tham khảo/words other:
-
anh quỷnh
-
anh rể
-
anh ruột
-
ánh sáng
-
ánh sáng ban ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu giác
* Từ tham khảo/words other:
- anh quỷnh
- anh rể
- anh ruột
- ánh sáng
- ánh sáng ban ngày