ánh sáng | * noun - Light =ánh sáng ban ngày+daylight =chỗ sáng và chỗ tối+light and shade =dưới ánh sáng của chân lý+in the light of truth =ánh sáng của khoa học hiện đại+the light of the modern science =ánh sáng lung linh của một ngọn nến+the flickering light of a candle =đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ+to stand in someone's light =tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng |
ánh sáng | - light|= ánh sáng ban ngày daylight|= ánh sáng điện/nhân tạo electric/artificial light |
* Từ tham khảo/words other:
- ái lực chọn lọc
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ai nấy
- ái ngại