ái ngại | * verb - To feel compassion for =thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại+at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them |
ái ngại | - to feel compassion; to feel anxious/sorry|= thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them|= tôi thấy ái ngại cho nó i'm sorry for him |
* Từ tham khảo/words other:
- ắc đến cổ
- ác điểu
- ác đồ
- ác độc
- ác dữ tợn