Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh ruột
- one's full brother; one's own brother
* Từ tham khảo/words other:
-
mìn lõm
-
mịn màng
-
mịn mặt
-
mìn muỗi
-
mịn mượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh ruột
* Từ tham khảo/words other:
- mìn lõm
- mịn màng
- mịn mặt
- mìn muỗi
- mịn mượt