Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu đựng nước
* dtừ|- gourd
* Từ tham khảo/words other:
-
người trả lại
-
người trả lời
-
người tra mỡ
-
người tra tấn
-
người trả thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu đựng nước
* Từ tham khảo/words other:
- người trả lại
- người trả lời
- người tra mỡ
- người tra tấn
- người trả thù