bầu dục | * noun - Kidney (of animals raised for meat) =bầu dục lợn+pig's kidneys - (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval =cái khay bầu dục+an oval tray =chiếc gương hình bầu dục+an oval mirror |
bầu dục | * dtừ|- cũng bồ dụckidney (of animals raised for meat)|= bầu dục lợn pig's kidneys|- (dùng phụ sau danh từ) kidney-shaped, elliptical, oval|= cái khay bầu dục an oval tray|= chiếc gương hình bầu dục an oval mirror |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh phóng xạ tự chụp
- anh quân
- anh quỷnh
- anh rể
- anh ruột