Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh quân
* noun
- Clear-sighted and able monarch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh quân
* dtừ|- wise king, clear-sighted monarch
* Từ tham khảo/words other:
-
ai điếu
-
ai đó
-
ai đó phải được đối xử công bằng
-
ai đời
-
ái đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh quân
* Từ tham khảo/words other:
- ai điếu
- ai đó
- ai đó phải được đối xử công bằng
- ai đời
- ái đức