di hại | - Aftermaths =Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy+Floods are aftermaths of the kaingin technique -Leave aftermaths |
di hại | - aftermaths|= nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy floods are aftermaths of the kaingin technique|- leave aftermaths; have a pernicious effective (on, upon) |
* Từ tham khảo/words other:
- bầu diều
- bầu đoàn
- bầu dục
- bầu đựng nước
- bầu giác