bầu đoàn | * noun - Retinue (hàm ý coi khinh) =bầu đoàn thê tử+a tribe of family (travelling with somebody) |
bầu đoàn | * dtừ|- retinue (hàm ý coi khinh)|= bầu đoàn thê tử a tribe of family (travelling with somebody)|- all the family (bầu đoàn thê tử) |
* Từ tham khảo/words other:
- anh quân
- anh quỷnh
- anh rể
- anh ruột
- ánh sáng