Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến tuổi trưởng thành
- to come of age; to reach maturity/adulthood/one's majority
* Từ tham khảo/words other:
-
bia bốn xu
-
bia chai
-
bịa chuyện
-
bia cố định
-
bia có viết ở cả hai mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến tuổi trưởng thành
* Từ tham khảo/words other:
- bia bốn xu
- bia chai
- bịa chuyện
- bia cố định
- bia có viết ở cả hai mặt