dễ ngươi | - (cũ hoặc địa phương) Think little of, slight -Easy =Bài toán dễ+An easy mathematical problem =Dễ như trở bàn tay+It is as easy as child's play =như dễ tính |
dễ ngươi | - (cũ hoặc địa phương) think little of, slight; easy|= bài toán dễ an easy mathematical problem|= dễ như trở bàn tay it is as easy as child's play|- như dễ tính |
* Từ tham khảo/words other:
- báu
- bâu
- bầu
- bấu
- bậu