Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy sinh lực
* ttừ|- sapful, energetic
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng một mục đích
-
cùng một nghĩa
-
cùng một nguồn gốc
-
cùng một thể chất
-
cùng một thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy sinh lực
* Từ tham khảo/words other:
- cùng một mục đích
- cùng một nghĩa
- cùng một nguồn gốc
- cùng một thể chất
- cùng một thời gian