Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉ suất hối đoái
- rate of exchange
* Từ tham khảo/words other:
-
thước đo chiều sâu
-
thước đo cỡ
-
thước đo công binh
-
thước đo độ
-
thước đo độ chênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉ suất hối đoái
* Từ tham khảo/words other:
- thước đo chiều sâu
- thước đo cỡ
- thước đo công binh
- thước đo độ
- thước đo độ chênh