Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉ số
- ratio; score|= tỉ số bao nhiêu rồi? what's the score?|= tỉ số chung cuộc của trận đó là bao nhiêu? what was the final score of that match?
* Từ tham khảo/words other:
-
vô tuyến
-
vô tuyến điện báo
-
vô tuyến định vị
-
vô tuyến truyền hình
-
vô tuyến truyền thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉ số
* Từ tham khảo/words other:
- vô tuyến
- vô tuyến điện báo
- vô tuyến định vị
- vô tuyến truyền hình
- vô tuyến truyền thanh