Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy sinh lực
* ttừ|- sapful, energetic
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
-
không ai giúp đỡ
-
không ai gợi ý
-
không ai hâm mộ
-
không ai hay biết gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy sinh lực
* Từ tham khảo/words other:
- không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
- không ai giúp đỡ
- không ai gợi ý
- không ai hâm mộ
- không ai hay biết gì