Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫy dụa
- anh ta hết sức dẫy dụa
-He fought like a wild cat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẫy dụa
(anh ta hết sức dẫy dụa) he fought like a wild cat
* Từ tham khảo/words other:
-
bát tiên
-
bất tiện
-
bặt tiếng
-
bát tiết
-
bát tiễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫy dụa
* Từ tham khảo/words other:
- bát tiên
- bất tiện
- bặt tiếng
- bát tiết
- bát tiễu