Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát tiết
- the eight festivals-the beginning of the four seasons, the equinoxes and the solstices
* Từ tham khảo/words other:
-
đẳng giao
-
đáng gờm
-
đáng gớm
-
dạng granit
-
dáng gù lưng tôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát tiết
* Từ tham khảo/words other:
- đẳng giao
- đáng gờm
- đáng gớm
- dạng granit
- dáng gù lưng tôm