Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặt tiếng
- become silent; soundless; fall/become silent
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp mặt
-
lớp mẫu giáo
-
lớp màu lót
-
lớp màu nước
-
lớp men ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặt tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- lớp mặt
- lớp mẫu giáo
- lớp màu lót
- lớp màu nước
- lớp men ngoài